Có 2 kết quả:

宽饶 kuān ráo ㄎㄨㄢ ㄖㄠˊ寬饒 kuān ráo ㄎㄨㄢ ㄖㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to forgive
(2) to spare

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to forgive
(2) to spare

Bình luận 0